YOU SAID:
Đôi khi tôi chỉ nghĩ đến bản thân mình.
INTO JAPANESE
Đôi khi tôi chỉ nghĩ đến bản thân mình。
BACK INTO ENGLISH
Đôi khi tôi ch nhỉ nghĩ đ capital huế n b ả n thân mình.
INTO JAPANESE
時には私は自分の体の首都だと思う。
BACK INTO ENGLISH
Sometimes I think that I am the capital of my body.
INTO JAPANESE
時々 私は私の体の資本だと思います。
BACK INTO ENGLISH
[ときどき] /sometimes/
INTO JAPANESE
時々
BACK INTO ENGLISH
[ときどき] /sometimes/
You've done this before, haven't you.